--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn thừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn thừa
+ verb
to eat remains
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn thừa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ăn thừa"
:
ăn thừa
ăn thua
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
ăn thừa
:
to eat remains
+
quân sự
:
military affairs
+
thái tử
:
crown prince
+
ảo giác
:
Illusion, optical illusion
+
đón tay
:
Make a visiting present to a child ofĐón tay cho cháu bé một gói bánhTo make a visiting present to small child of a parcel of cake